Chia Động Từ Trong Câu Bị Động: Những Điều Bạn Cần Biết

Câu bị động (Passive Voice) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mà người học cần nắm vững. Việc sử dụng thành thạo câu bị động không chỉ giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng mà còn làm cho câu văn trở nên linh hoạt hơn, phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, Eternity Academy sẽ cùng bạn khám phá chi tiết khái niệm, cách dùng, công thức cũng như các trường hợp đặc biệt liên quan đến câu bị động.

I. Câu Bị Động Là Gì?

Câu bị động là cấu trúc câu trong đó chủ ngữ của câu chịu sự tác động của hành động thay vì thực hiện hành động như trong câu chủ động.

Ví dụ so sánh giữa câu chủ động và câu bị động:

  • Câu chủ động: Anna delivered the letters in the morning.
    (Anna đã chuyển thư vào buổi sáng.)
  • Câu bị động: The letters were delivered by Anna in the morning.
    (Những lá thư đã được Anna chuyển vào buổi sáng.)

Như vậy, trong câu bị động, đối tượng “letters” (những lá thư) trở thành trung tâm của câu, nhấn mạnh hành động mà chúng chịu sự tác động.

II. Cách Dùng Câu Bị Động

Câu bị động thường được sử dụng trong hai trường hợp chính:

  1. Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động:
    Khi muốn tập trung vào người hoặc vật chịu ảnh hưởng của hành động thay vì người thực hiện hành động.

    • Ví dụ: John stole the company’s budget.
      ➞ The company’s budget was stolen by John.
      (Ngân sách của công ty bị John đánh cắp.)
  2. Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không xác định:
    Trong trường hợp không biết ai thực hiện hành động, hoặc người thực hiện không phải là trọng tâm của câu.

    • Ví dụ: Someone locked the door.
      ➞ The door was locked.
      (Cửa đã bị khóa.)

III. Công Thức Câu Bị Động

Cấu trúc chung của câu bị động:

csharp

Sao chép mã

S + be + V3/Ved + (by + doer)  

 

  • S: Chủ ngữ (đối tượng chịu tác động)
  • be: Động từ “to be” chia theo thì của câu
  • V3/Ved: Động từ ở dạng quá khứ phân từ
  • by + doer: Tác nhân gây ra hành động (có thể được lược bỏ nếu không cần thiết)

Ví dụ minh họa:

  • Jack empties the rubbish bins.
    ➞ The rubbish bins are emptied by Jack.

IV. Cấu Trúc Câu Bị Động Trong 12 Thì

Dưới đây là bảng tóm tắt các cấu trúc câu bị động ứng với từng thì trong tiếng Anh:

Thì Cấu Trúc Chủ Động Cấu Trúc Bị Động Ví Dụ
Hiện tại đơn S + V(s/es) + O S + am/is/are + V3 Anna cleans the house. ➞ The house is cleaned.
Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing + O S + am/is/are + being + V3 They are painting the wall. ➞ The wall is being painted.
Hiện tại hoàn thành S + have/has + V3 + O S + have/has + been + V3 Jimmy has written the report. ➞ The report has been written.
Quá khứ đơn S + V(ed/Ps) + O S + was/were + V3 They built the house. ➞ The house was built.
Tương lai đơn S + will + V-infinitive + O S + will + be + V3 Susan will write the letter. ➞ The letter will be written.

V. Các Bước Chuyển Câu Chủ Động Sang Câu Bị Động

Để chuyển một câu từ chủ động sang bị động, bạn cần thực hiện theo các bước sau:

  1. Xác định tân ngữ trong câu chủ động:
    Tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ của câu bị động.

    • Ví dụ: They clean the house every day.
      ➞ “The house” (tân ngữ) trở thành chủ ngữ.
  2. Xác định thì của động từ trong câu chủ động:
    Chia động từ “to be” tương ứng với thì đó và chuyển động từ chính về dạng quá khứ phân từ (V3/Ved).
  3. Biến chủ ngữ trong câu chủ động thành tân ngữ trong câu bị động:
    Thêm “by” trước chủ ngữ cũ nếu cần nhấn mạnh người thực hiện hành động.

VI. Các Dạng Câu Bị Động Đặc Biệt

Ngoài các dạng câu bị động thông thường, tiếng Anh còn có một số dạng bị động đặc biệt:

  1. Bị động với “Have/Get”:
    • Cấu trúc: Have/Get + object + V3/V-ed
    • Ví dụ: Anna had her hair cut yesterday.
  2. Bị động với động từ tường thuật:
    • Cấu trúc:
      • It + to be + V3/V-ed + that + clause
      • S + to be + V3/V-ed + to + V-infinitive
    • Ví dụ: It is said that Jimmy is very rich.
  3. Bị động với câu mệnh lệnh:
    • Cấu trúc: Let + object + be + V3/V-ed
    • Ví dụ: Let the door be closed.

VII. Câu Bị Động Kép

Câu bị động kép xuất hiện khi câu có hai tân ngữ (trực tiếp và gián tiếp).

  • Ví dụ:
    They gave me a gift.
    I was given a gift. hoặc A gift was given to me.

VIII. Bài Tập Thực Hành

  1. Chuyển câu chủ động sang câu bị động:
    • They clean the house every day.
    • Anna will finish the project next week.
  2. Hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ:
    • The votes ________ (count) right now.

Đáp án:

  • The house is cleaned every day.
  • The project will be finished next week by Anna.
  • The votes are being counted right now.

Kết Luận

Việc học và sử dụng câu bị động sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cấu trúc này và áp dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế nhé!

>>>Xem thêm: Hướng dẫn làm bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc dễ hiểu